|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến chất
![](img/dict/D0A549BC.png) | adultéré; dénaturé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuốc biến chất | | médicament adultéré | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rượu vang biến chất | | vin dénaturé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dégénéré; corrompu; perverti; avili | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cán bộ biến chất | | cadre dégénéré | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) métamorphique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đá biến chất | | roche métamorphique |
|
|
|
|